References Used for Thrypticocirrus monomorpha
n = 3
Tìm các tài liệu tham khảo khác:
Biodiversity heritage library | Google Books | Google Scholar | Scirus | PubMed | Tạp chí Zoological Record
Tài liệu tham khảo số Mô tả Năm Tên đã được dùng Trang
19 Bisby, F.A., M.A. Ruggiero, K.L. Wilson, M. Cachuela-Palacio, S.W. Kimani, Y.R. Roskov, A. Soulier-Perkins and J. van Hertum 2005 Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2005 Annual Checklist. CD-ROM; Species 2000: Reading, U.K. 2005 Emballotheca monomorpha -->
91400 Gordon, D.P., P.D. Taylor and F.P. Bigey 2009 Phylum Bryozoa - moss animals, sea mats, lace corals. pp. 271-297 In Gordon, D.P. (ed.) New Zealand Inventory of Biodiversity. Volume One. Kingdom Animalia: Radiata, Lophotrochozoa, Deuterostomia. Canterbury University Press, Christchurch. 568 [+ 16] p. 2009 Thrypticocirrus monomorpha -->
106682 Duffy, C.A.J. and S.T. Ahyong 2015 Annotated checklist of the marine flora and fauna of the Kermadec Islands Marine Reserve and northern Kermadec Ridge, New Zealand. Bulletin of the Auckland Museum 20:19-124. 2015 Thrypticocirrus monomorpha 90
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu