Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 3 - 25 m (Ref. 98622). Tropical; 30°N - 34°S, 27°E - 135°W (Ref. 846)
Indo-Pacific. Tropical to subtropical.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Maximum depth from Ref. 98471.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Simultaneous hermaphrodite (Refs. 97272, 113712).
Babcock, R.C. 2003. (Ref. 791)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthHình thái họcẤu trùngSự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 24.9 - 29.3, mean 28.4 (based on 3276 cells).
Price category
Unknown.