Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 3 - 25 m (Ref. 98622). Tropical; 35°N - 30°S, 35°E - 175°W (Ref. 846)
Indo-Pacific.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Maximum depth from Ref. 98471.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Simultaneous hermaphrodite (Refs. 97272, 113712).
Wallace, C.C. 1999. (Ref. 86439)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 25.6 - 29.3, mean 28.6 (based on 3165 cells).
Price category
Unknown.