Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 1 - 69 m (Ref. 101047). Tropical
Indo-Pacific: East Africa.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 3.6 cm SHL con đực/không giới tính; (Ref. 122169)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
This species is a non-broadcast spawner. Life cycle does not include trocophore stage. Also Ref. 833.
Smith, B.D. 2003. (Ref. 3116)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Threat to humans
Harmless
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 24.4 - 28.8, mean 27.4 (based on 570 cells).
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).