Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 1 - 3 m (Ref. 101250). Tropical
Western Central Atlantic and Western Pacific: Red Sea.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 9.4 cm SHL con đực/không giới tính; (Ref. 122460)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
This species is a non-broadcast spawner. Life cycle does not include trocophore stage. Also Ref. 833.
Rosenberg, G. 2005. (Ref. 3446)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Threat to humans
Human uses
Các nghề cá: có khả năng có lợi
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthHình thái họcẤu trùngSự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 24.8 - 29.3, mean 28.5 (based on 2297 cells).
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).