Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
gần đáy; Mức độ sâu 20 - 207 m (Ref. 122439). Tropical; 13°N - 23°S, 60°E - 41°E (Ref. 83435)
Western Atlantic.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 5.4 cm SHL con đực/không giới tính; (Ref. 83435); common length : 2.7 cm SHL con đực/không giới tính; (Ref. 122439)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
This species is a non-broadcast spawner. Life cycle does not include trocophore stage. Also Ref. 833.
Rosenberg, G. 2009. (Ref. 83435)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/Size
Sự sinh trưởng
Length-weight
Length-length
Hình thái học
Ấu trùng
Sự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 23.1 - 26.2, mean 24.8 (based on 7 cells).
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).
Price category
Unknown.