Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Tầng nổi; Mức độ sâu 15 - 130 m (Ref. 111951). Polar, preferred -1°C (Ref. 107945); 46°S - 78°S, 180°W - 180°E
Circumpolar in the Southern Ocean.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 3.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 101405)
Brinton, E. 1962. (Ref. 2864)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: landings, species profile | FIRMS (Stock assessments) | FishSource | Biển chung quanh ta
Các công cụ
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): -1.5 - 1.6, mean 0.2 (based on 535 cells).
Thích nghi nhanh
Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.43-0.5).
Prior r = 0.51, 95% CL = 0.34 - 0.77, Based on 1 data-limited stock assessment.
Vulnerability
Low to moderate vulnerability (28 of 100).