Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 16 - 30 m (Ref. 77616). Tropical
Western Pacific: Japan, Korea, China, Hong Kong, and Philippines.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 4.6 cm SHL con đực/không giới tính; (Ref. 128690)
Maximum size is based on occurrence; to be replaced with a better reference.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
This species is a non-broadcast spawner. Life cycle does not include trocophore stage. Also Ref. 833.
Poppe, G.T. 2008. (Ref. 83677)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthHình thái họcẤu trùngSự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).
Price category
Unknown.