Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 62 - 64 m (Ref. 101029). Tropical
Indo-Pacific.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 10.0 cm ShH con đực/không giới tính; (Ref. 349); common length : 8.5 cm SHL con đực/không giới tính; (Ref. 349)
Length based on occurrence record; to be replaced with better reference.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
This species is a non-broadcast spawner. Life cycle does not include trocophore stage. Also Ref. 833.
Poutiers, J.M. 1998. (Ref. 349)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthHình thái họcẤu trùngSự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 20.6 - 28.5, mean 26.9 (based on 28 cells).
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).
Price category
Unknown.