Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Tầng nổi; Mức độ sâu 0 - 1915 m (Ref. 108375). Subtropical
Indo-Pacific and the Mediterranean.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 0.4 cm H con đực/không giới tính; (Ref. 2977)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Species listed only in medusoid stage (Ref. 1663, p. 31).
Cairns, S.D., D.R. Calder, A. Brinckmann-Voss, C.B. Castro, D.G. Fautin, P.R. Pugh, C.E. Mills, W.C. Jaap, M.N. Arai, S.H.D. Haddock and D.M. Opresko. 2003. (Ref. 1663)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/Size
Sự sinh trưởng
Length-weight
Length-length
Hình thái học
Ấu trùng
Sự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 0.3 - 10.3, mean 4.7 (based on 101 cells).
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).
Price category
Unknown.