Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
gần đáy; Mức độ sâu 0 - 65 m (Ref. 83435). Tropical; 14°N - 1°S, 91°E - 61°E
Western Atlantic. Tropical to subtropical.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 0.8 cm DL con đực/không giới tính; (Ref. 83435)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
This species is a non-broadcast spawner. Life cycle does not include trocophore stage. Also Ref. 833.
Rosenberg, G. 2009. (Ref. 83435)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
Can't connect to MySQL database (slbapp). Errorcode: Too many connections