Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 0 - 31 m (Ref. 83435). Tropical; 43°N - 27°S, 99°W - 34°W (Ref. 83435)
Western Atlantic.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 2.0 cm DL con đực/không giới tính; (Ref. 83435)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
This species is a non-broadcast spawner. Life cycle does not include trocophore stage. Also Ref. 833.
Bisby, F.A., M.A. Ruggiero, K.L. Wilson, M. Cachuela-Palacio, S.W. Kimani, Y.R. Roskov, A. Soulier-Perkins and J. van Hertum. 2005. (Ref. 19)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
| FishSource |
Các công cụ
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 22.5 - 28.1, mean 26.8 (based on 653 cells).
Thích nghi nhanh
Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.94).
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).
Price category
Unknown.