Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 18 - 366 m (Ref. 99535). Deep-water; 34°N - 25°S, 34°E - 108°W
Indo-Pacific.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Hermaphrodites (Ref. 97324).
Mujica, A. 2006. (Ref. 91130)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Threat to humans
Harmless
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/Size
Sự sinh trưởng
Length-weight
Length-length
Hình thái học
Ấu trùng
Sự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 17.2 - 27.3, mean 22.8 (based on 407 cells).