occurence |
native |
|
|
Tầm quan trọng |
|
Tài liệu tham khảo |
|
Nuôi trồng thủy sản |
never/rarely |
Tài liệu tham khảo |
|
Các quy định |
no regulations |
Tài liệu tham khảo |
|
Nước ngọt |
No |
|
|
Thuộc về nước lợ |
No |
|
|
Nước mặn |
Yes |
|
|
Xuất khẩu sống |
|
|
|
mồi |
No |
|
|
game/sport |
No |
|
|
Sự phong phú |
|
Tài liệu tham khảo |
|
Những bình luận |
Known from northern Australia, from southern Western Australia (Freemantle, 32°03'S 115°44'E) to southern New South Wales (36°35'S 150°16'E) and Gulf of Carpentaria (Ref. 1695, p. 105). C: Refs. 1695, 81752, 120175; M: Ref. 1695. |
C = country distribution; M = map distribution; O = occurrence data; R = regional distribution |
States/Provinces |
Western Australia (native) |
States/Provinces Complete? |
Yes |
Bảng danh sách kiểm định quốc gia |
|
|
|
Thông tin quốc gia |
https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/as.html |