Thông tin chủ yếu | Wehe, T. and D. Fiege, 2002 |
---|---|
Các chú thích | Acoetids are carnivorous, 'sit-and-wait' predators, not leaving their tubes more than partially when they forage (Ref. 103470). Uses a jawed pharynx in feeding (Ref. 125928). Found in muddy mucous tubes (Ref. 8001). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | Benthic: sessile; Soft Bottom: mud; |
---|---|
Substrate Ref. | Pettibone, M.H., 1989 |
Special habitats | |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly animals (troph. 2.8 and up) |
---|---|
Feeding type Ref. | Palmero, A.M., A. Martinez, M.C. Brito and J. Nunez, 2008 |
Nơi ăn mồi | hunting macrofauna (predator) |
Feeding habit Ref. | Palmero, A.M., A. Martinez, M.C. Brito and J. Nunez, 2008 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | |||||
Tài liệu tham khảo |