Sinh thái học của Aequipecten acanthodes
 
Thông tin chủ yếu Miloslavich, P., J.M. Díaz, E. Klein, J.J. Alvarado, C. Díaz, J. Gobin, E. Escobar-Briones, Motta, J.J. Cruz, E. Weil, J. Cortés, A.C. Bastidas, R. Roberston, F. Zapata, A. Martín, J. Castillo, A. Kazandjian and M. Ortiz, 2010
Các chú thích Depth estimate based on Family (Ref. 112947).

Aquatic zones / Water bodies

Marine - Neritic Marine - Oceanic Brackishwater Freshwater
Marine zones / Brackish and freshwater bodies
  • supra-littoral zone
  • littoral zone
  • sublittoral zone
  • epipelagic
  • mesopelagic
  • epipelagic
  • abyssopelagic
  • hadopelagic
  • Nước lợ/đầm phá/biẻn nước lợ
  • mangroves
  • marshes/swamps
  • rivers/streams
  • lakes/ponds
  • Các hang động
  • exclusively in caves
Highighted items on the list are where Aequipecten acanthodes may be found.

Habitat

Substrate Benthic;
Substrate Ref. Miloslavich, P., J.M. Díaz, E. Klein, J.J. Alvarado, C. Díaz, J. Gobin, E. Escobar-Briones, Motta, J.J. Cruz, E. Weil, J. Cortés, A.C. Bastidas, R. Roberston, F. Zapata, A. Martín, J. Castillo, A. Kazandjian and M. Ortiz, 2010
Special habitats
Special habitats Ref.

Associations

Tài liệu tham khảo
Associations
Associated with
Association remarks
Parasitism

Cho ăn

Dạng thức ăn
Feeding type Ref.
Nơi ăn mồi
Feeding habit Ref.

Trophic Level(s)

Estimation method Mẫu nguyên thủy (gốc) Chủng quần không được khai thác Chú thích
Troph s.e. Troph s.e.
Từ thành phần dinh dưỡng
Từ các loại thức ăn
Tài liệu tham khảo
Ref. [ e.g. 3742]
Glossary [ e.g. cnidaria]
Trở lại tìm kiếm
Comments & Corrections