Sinh thái học của Callipallene emaciata
 
Thông tin chủ yếu Australian Biological Resources Study, 2000
Các chú thích

Aquatic zones / Water bodies

Marine - Neritic Marine - Oceanic Brackishwater Freshwater
Marine zones / Brackish and freshwater bodies
  • supra-littoral zone
  • littoral zone
  • sublittoral zone
  • epipelagic
  • mesopelagic
  • epipelagic
  • abyssopelagic
  • hadopelagic
  • Nước lợ/đầm phá/biẻn nước lợ
  • mangroves
  • marshes/swamps
  • rivers/streams
  • lakes/ponds
  • Các hang động
  • exclusively in caves
Highighted items on the list are where Callipallene emaciata may be found.

Habitat

Substrate Benthic: mobile; Soft Bottom: sand;
Substrate Ref. Hily, C. and M. Bouteille, 1999
Special habitats Beds: sea grass;
Special habitats Ref. Hily, C. and M. Bouteille, 1999

Associations

Tài liệu tham khảo Australian Biological Resources Study, 2000
Associations
Associated with
Association remarks
Parasitism

Cho ăn

Dạng thức ăn mainly animals (troph. 2.8 and up)
Feeding type Ref. Hily, C. and M. Bouteille, 1999
Nơi ăn mồi
Feeding habit Ref.

Trophic Level(s)

Estimation method Mẫu nguyên thủy (gốc) Chủng quần không được khai thác Chú thích
Troph s.e. Troph s.e.
Từ thành phần dinh dưỡng
Từ các loại thức ăn
Tài liệu tham khảo
Ref. [ e.g. 3742]
Glossary [ e.g. cnidaria]
Trở lại tìm kiếm
Comments & Corrections