Thông tin chủ yếu | Putchakarn, S. and P. Sonchaeng, 2004 |
---|---|
Các chú thích | Corallivorous (Ref. 90951). Larvae feed on mucus excreted by its epidermis (Ref. 129602). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | Benthic: mobile; demersal; |
---|---|
Substrate Ref. | Putchakarn, S. and P. Sonchaeng, 2004 |
Special habitats | Coral Reefs; |
Special habitats Ref. | Claereboudt, M.R., 2019 |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly animals (troph. 2.8 and up) |
---|---|
Feeding type Ref. | Mendonça, V.M., M.M. Al Jabri, I. Al Ajmi, M. Al Muharrami, M. Al Areimi and H.A. Al Aghbari, 2010 |
Nơi ăn mồi | browsing on substrate |
Feeding habit Ref. | Mendonça, V.M., M.M. Al Jabri, I. Al Ajmi, M. Al Muharrami, M. Al Areimi and H.A. Al Aghbari, 2010 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | 3.34 | 0.61 | Tentative trophic level derived from 1 + troph of a single food item | ||
Tài liệu tham khảo |