Sinh thái học của Haliclona vermeuleni
 
Thông tin chủ yếu Collin, R., M.C. Díaz, J. Norenburg, R.M. Rocha, J.A. Sánchez, M. Schulze, A. Schwartz and A. Valdés, 2005
Các chú thích Rare on mangroves roots (Ref. 415).

Aquatic zones / Water bodies

Marine - Neritic Marine - Oceanic Brackishwater Freshwater
Marine zones / Brackish and freshwater bodies
  • supra-littoral zone
  • littoral zone
  • sublittoral zone
  • epipelagic
  • mesopelagic
  • epipelagic
  • abyssopelagic
  • hadopelagic
  • Nước lợ/đầm phá/biẻn nước lợ
  • mangroves
  • marshes/swamps
  • rivers/streams
  • lakes/ponds
  • Các hang động
  • exclusively in caves
Highighted items on the list are where Haliclona vermeuleni may be found.

Habitat

Substrate : sessile;
Substrate Ref.
Special habitats
Special habitats Ref.

Associations

Tài liệu tham khảo Collin, R., M.C. Díaz, J. Norenburg, R.M. Rocha, J.A. Sánchez, M. Schulze, A. Schwartz and A. Valdés, 2005
Associations
Associated with
Association remarks
Parasitism

Cho ăn

Dạng thức ăn mainly plants/detritus (troph. 2-2.19)
Feeding type Ref. Ruppert, E.E., R.S. Fox and R.D. Barnes, 2004
Nơi ăn mồi filtering plankton
Feeding habit Ref. Ruppert, E.E., R.S. Fox and R.D. Barnes, 2004

Trophic Level(s)

Estimation method Mẫu nguyên thủy (gốc) Chủng quần không được khai thác Chú thích
Troph s.e. Troph s.e.
Từ thành phần dinh dưỡng
Từ các loại thức ăn
Tài liệu tham khảo
Ref. [ e.g. 3742]
Glossary [ e.g. cnidaria]
Trở lại tìm kiếm
Comments & Corrections