Thông tin chủ yếu | Monniot, F. and C. Monniot, 2001 |
---|---|
Các chú thích | Found in a marine cave (Ref. 1661). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | Benthic: sessile; |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | Monniot, F. and C. Monniot, 2001 |
---|---|
Associations | colony-forming/symphorism; |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | |
---|---|
Feeding type Ref. | |
Nơi ăn mồi | |
Feeding habit Ref. |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | |||||
Tài liệu tham khảo |