Sinh thái học của Scruparia ambigua
 
Thông tin chủ yếu Hayward, P.J., 1971
Các chú thích Found on Laminaria sp. holdfast, rocks and coarse sand (Ref. 1442). This is a suspension feeder (Ref. 3477).

Aquatic zones / Water bodies

Marine - Neritic Marine - Oceanic Brackishwater Freshwater
Marine zones / Brackish and freshwater bodies
  • supra-littoral zone
  • littoral zone
  • sublittoral zone
  • epipelagic
  • mesopelagic
  • epipelagic
  • abyssopelagic
  • hadopelagic
  • Nước lợ/đầm phá/biẻn nước lợ
  • mangroves
  • marshes/swamps
  • rivers/streams
  • lakes/ponds
  • Các hang động
  • exclusively in caves
Highighted items on the list are where Scruparia ambigua may be found.

Habitat

Substrate Benthic: sessile; Soft Bottom: sand ( coarse, ); Hard Bottom: rocky; rubble;
Substrate Ref.
Special habitats vegetation ( roots/holdfast, );
Special habitats Ref.

Associations

Tài liệu tham khảo Hayward, P.J., 1971
Associations colony-forming/symphorism;
Associated with
Association remarks
Parasitism

Cho ăn

Dạng thức ăn mainly plants/detritus (troph. 2-2.19)
Feeding type Ref.
Nơi ăn mồi other
Feeding habit Ref. MarineSpecies.org, 2050

Trophic Level(s)

Estimation method Mẫu nguyên thủy (gốc) Chủng quần không được khai thác Chú thích
Troph s.e. Troph s.e.
Từ thành phần dinh dưỡng
Từ các loại thức ăn
Tài liệu tham khảo
Ref. [ e.g. 3742]
Glossary [ e.g. cnidaria]
Trở lại tìm kiếm
Comments & Corrections