Ngôn ngữ:
Bahasa Malay/Indonesian
Bangla
Chinese (Simplified)
Chinese (Traditional)
Deutsch
English
Español
Farsi
Français
Greek
Hindi
Italiano
Lao
Nederlands
Português (Br)
Português (Pt)
Russian
Swedish
Thai
Vietnamese
More info
|
Más información
|
Mais info
Bảng thành phần thức ăn của
Crocodylus porosus
n = 1
Nước
Q/B (1/y)
Winf (g)
K (/y)
Tử vong (/y)
Nhiệt độ (°C)
Loại thức ăn
Tài liệu tham khảo