detritus |
detritus |
carcasses |
unspecified carrion |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
detritus |
detritus |
debris |
unspecified detritus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
unspecified fish |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
bivalves |
Donax denticulatus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
n.a./other mollusks |
unspecified mollusks |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
other benth. invertebrates |
n.a./other benth. invertebrates |
unspecified bethic invertebrates |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |