Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 0 - 20 m (Ref. 348), usually 0 - 15 m (Ref. 75831). Tropical; 23°C - 30°C (Ref. 102835); 19°N - 34°S, 100°E - 174°W (Ref. 106696)
Indo-West Pacific.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 60.0 cm SHL con đực/không giới tính; (Ref. 348); common length : 50.0 cm SHL con đực/không giới tính; (Ref. 348)
It is characterized by a low primary and radial sculpture, variable shape, massive umbonal area and smooth white shell.
Locally exploited for meat and shell. This species was previously quite abundant, but has been over collected in many areas. Aquaculture attempts being made (Ref. 348).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Life cycle: Embryos develop into free-swimming trocophore larvae, succeeded by the bivalve veliger, resembling a miniature clam (Ref. 833).
SAUP Database. 2006. (Ref. 356)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Nuôi trồng thủy sản: Sản xuất; | FishSource | Biển chung quanh ta
Các công cụ
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 24.7 - 29.3, mean 28.6 (based on 2248 cells).
Thích nghi nhanh
thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (K=0.11-0.11; tm=4).
Vulnerability
High vulnerability (57 of 100).
Price category
Unknown.