Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Tầng nổi. Temperate; 0°N - 90°S, 160°E - 180°E
Southwest Pacific: New Zealand.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cmKhối lượng cực đại được công bố: 57.0 kg (Ref. 1394)
Jefferson, T.A., S. Leatherwood and M.A. Webber. 1993. (Ref. 1394)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: landings, species profile | FishSource | Biển chung quanh ta
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthHình thái họcẤu trùngSự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): 10.6 - 18.2, mean 15.9 (based on 84 cells).
Price category
Unknown.