Common names from other countries
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
gần đáy. Temperate
Atlantic Ocean and the Mediterranean Sea.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 2.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 899)
Rosenberg, G. 2005. (Ref. 3446)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Human uses
| FIRMS (Stock assessments) | FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Age/Size
Sự sinh trưởng
Length-weight
Length-length
Hình thái học
Ấu trùng
Sự phong phú
Các nguồn internet
Estimates based on models
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).
Price category
Unknown.