Chrysomallon squamiferum   Chen, Linse, Copley & Rogers, 2015

Scaly-foot gastropod
Upload your photos 
Google image |

No photo available for this species.
No drawings available for Peltospiridae.

Classification / Names Common names | Synonyms | CoL | ITIS | WoRMS

Gastropoda | Neomphalida | Peltospiridae

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Tầng đáy biển sâu; Mức độ sâu 2415 - 2785 m (Ref. 127001).  Subtropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

Western Indian Ocean. Mauritius (Ref 127040).

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm

Short description Hình thái học

This species has a unique characteristics among gastropods, it carries hundreds of dermal sclerites on its foot. Sclerites: curved, elongate, proteinaceous, not calcified; ca. 1x 5 mm in size in adults; white to mettalic black depending on extent of iron sulphide coating; newly grown sclerites milky white. Ferrimagnetic when coated with iron sulphide layer. Shell: three whorls, globose with depressed spire, tighly coiled. Aperture elliptic, very large. Operculum: present in metapodium buried under layers of sclerites; multispiral, concentric in juveniles while curved, bent shape in adults.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Populations are found in hydrothermal vents several miles below the ocean surrounded with toxic chemicals and high temperatures reaching more than 300 deg C (Ref. 127038). Food is provided by bacteria that grow inside a special pouch in the snail's throat by converting the chemicals in the vents into energy (Ref. 127038).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Chen, C., K. Linse, J.T. Copley and A.D. Rogers. 2015. (Ref. 127001)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Endangered (EN) (B2ab(iii))

CITES status (Ref. 108899)

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless

Human uses


| FishSource |

Các công cụ

Thêm thông tin

Trophic Ecology
Các loại thức ăn
Thức ăn
Thành phần thức ăn
Khẩu phần
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Home ranges
Population dynamics
Sự sinh trưởng
Age/Size
Length-weight
Length-length
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Human Related
Tổng quan nuôi trồng thủy sản
Stamps, Coins Misc.

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models