Các loại thức ăn được báo cáo cho Pandalus goniurus
n = 10
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
detritus detritus debris detritus Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish n.a./other finfish unspecified fish Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton n.a./other phytoplankton unspecified phytoplankton Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unspecified amphipods Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified shrimps Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods unspecified gastropods Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unspecifed polychaetes (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unspecified euphausiids Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unspecified hyperiids Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods unspecified copepods Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu

We encourage users to publish their primary research on growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in SeaLifeBase. A few journal options are available, one of which is Frontiers in Marine Science, Marine Biology section (Impact factor 2021: 3.7) in which a few members of the FishBase Consortium are serving as associated and review editors.