Pusa caspica, Caspian seal : fisheries

Pusa caspica   (Gmelin, 1788)

Caspian seal
Upload your photos 
All pictures | Google image |
Image of Pusa caspica (Caspian seal)
Pusa caspica

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | CoL | ITIS | WoRMS

Mammalia | Carnivora | Phocidae

Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range Sinh thái học

Tầng đáy biển sâu.  Subtropical; 60°N - 35°N, 35°E - 63°E

Distribution Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

Asia and Northeast Atlantic.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age

Chín muồi sinh dục: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 150 cm TL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 1394); 140 cm TL (female); Khối lượng cực đại được công bố: 86.0 kg (Tài liệu tham khảo 1394)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Feeds on a variety of fishes and small crustaceans; the diet varies seasonally (Ref. 1394). Feeds on a variety of fishes and small crustaceans; the diet varies seasonally (Ref. 1394).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Jefferson, T.A., S. Leatherwood and M.A. Webber 1993 FAO species Identification Guide: Marine Mammals of the World. Rome, FAO. 320 p. + 587 figures. (Tài liệu tham khảo 1394)

IUCN Red List Status (Tài liệu tham khảo 130435: Version 2025-1)


CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)

Not Evaluated

CMS (Tài liệu tham khảo 116361)


Threat to humans

Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: landings, species profile | FishSource | Biển chung quanh ta

Các công cụ

Thêm thông tin

Sinh thái dinh dưỡng
Food items (preys)
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Các động vật ăn mồi
Sinh thái học
Population dynamics
Sự sinh trưởng
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
Physiology
Thành phần ô-xy
Human Related
Stamps, coins, misc.
Các tài liệu tham khảo

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Các nghề cá: species profile; publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Fishing Vulnerability (Tài liệu tham khảo 71543): High to very high vulnerability (73 of 100).
Price category (Tài liệu tham khảo 80766): Unknown.