Malacostraca |
Cumacea |
Diastylidae
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
gần đáy. Temperate
Northwest Atlantic: Canada.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cmTuổi cực đại được báo cáo: 1.00 các năm (Ref. 130103)
Life span is less than 1 yr (Ref. 130103).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Watling, L. 2005. (Ref. 8293)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
CITES status (Ref. 108899)
Not Evaluated
Not Evaluated
Threat to humans
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Trophic EcologyCác loại thức ăn
Thức ăn
Thành phần thức ăn
Khẩu phần
Các động vật ăn mồi
EcologySinh thái học
Home ranges
Population dynamicsSự sinh trưởngAge/SizeLength-weightLength-lengthLength-frequenciesMass conversionBổ xungSự phong phú Life cycleSự tái sinh sảnChín muồi sinh dụcSự sinh sảnĐẻ trứngCác trứngEgg developmentẤu trùngSự biến động ấu trùng Human RelatedTổng quan nuôi trồng thủy sản
Stamps, Coins Misc.
Các nguồn internet
Estimates based on models
Thích nghi nhanh
Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (tmax<1).
Price category
Unknown.