Macrobrachium amazonicum, Amazon river prawn : fisheries

Macrobrachium amazonicum   (Heller, 1862)

Amazon river prawn
Upload your photos 
Google image |
Image of Macrobrachium amazonicum (Amazon river prawn)
No image available for this species;
drawing shows typical species in Palaemonidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | CoL | ITIS | WoRMS

Malacostraca | Decapoda | Palaemonidae

Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt.  Tropical

Distribution Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

South America.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age

Chín muồi sinh dục: Lm 6.1, range 1 - 5 cm Max length : 18.5 cm TL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 126807)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae

Members of the order Decapoda are mostly gonochoric. Mating behavior: Precopulatory courtship ritual is common (through olfactory and tactile cues); usually indirect sperm transfer.

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Bisby, F.A., M.A. Ruggiero, K.L. Wilson, M. Cachuela-Palacio, S.W. Kimani, Y.R. Roskov, A. Soulier-Perkins and J. van Hertum. 2005. (Tài liệu tham khảo 19)

IUCN Red List Status (Tài liệu tham khảo 130435: Version 2024-2)


CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)

Not Evaluated

CMS (Tài liệu tham khảo 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
| FishSource | Biển chung quanh ta

Các công cụ

Thêm thông tin

Sinh thái dinh dưỡng
Food items (preys)
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Các động vật ăn mồi
Sinh thái học
Population dynamics
Sự sinh trưởng
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Sự phong phú
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
Physiology
Thành phần ô-xy
Human Related
Stamps, coins, misc.
Các tài liệu tham khảo

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Thích nghi nhanh (Ref. 69278): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.4-0.98; tm=1.6).
Fishing Vulnerability (Tài liệu tham khảo 71543): Low vulnerability (19 of 100).
Price category (Tài liệu tham khảo 80766): Very high.