Gastropoda |
Littorinimorpha |
Naticidae
Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 0 - 435 m (Tài liệu tham khảo 83435). Temperate
Distribution
Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn
Atlantic Ocean.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age
Chín muồi sinh dục: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 115 cm DL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 83435)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae
Bisby, F.A., M.A. Ruggiero, K.L. Wilson, M. Cachuela-Palacio, S.W. Kimani, Y.R. Roskov, A. Soulier-Perkins and J. van Hertum. 2005. (Tài liệu tham khảo 19)
IUCN Red List Status
(Tài liệu tham khảo 130435: Version 2024-2)
CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)
Not Evaluated
CMS (Tài liệu tham khảo 116361)
Not Evaluated
Threat to humans
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Sinh thái dinh dưỡngCác loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Sinh thái họcSinh thái học
Population dynamicsSự sinh trưởngMax. ages / sizesLength-weight rel.Length-length rel.Length-frequenciesMass conversionBổ xungSự phong phú Life cycleSự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
Sự biến động ấu trùng
DistributionCác nướcCác khu vực của FAOCác hệ sinh tháiNhững lần xuất hiệnNhững chỉ dẫn Human RelatedAquaculture profiles
Stamps, coins, misc.
Các nguồn internet
Estimates based on models
Vulnerability
High to very high vulnerability (69 of 100).
Price category
Unknown.