Aves |
Charadriiformes |
Alcidae
Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range
Sinh thái học
; Mức độ sâu 0 - 15 m (Tài liệu tham khảo 61676). Temperate; 68°N - 38°N, 136°E - 150°W (Tài liệu tham khảo 125423)
Northern Pacific and the Arctic: Alaska, Kuril Island and Canada. Temperate to polar.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age
Chín muồi sinh dục: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 15.0 cm TL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 8812); Khối lượng cực đại được công bố: 84.00 g (Tài liệu tham khảo 356)
Culmen: 1.482 cm; tarsus: 1.905 cm; wing: 10.16 cm.
Pursuit diving; open ocean far from shore (Ref. 356).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae
SAUP Database. 2006. (Tài liệu tham khảo 356)
IUCN Red List Status
(Tài liệu tham khảo 130435: Version 2024-2)
CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)
Not Evaluated
CMS (Tài liệu tham khảo 116361)
Not Evaluated
Threat to humans
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Sinh thái dinh dưỡngCác loại thức ănThành phần thức ănThành phần thức ănFood rationsCác động vật ăn mồi Population dynamicsSự sinh trưởngMax. ages / sizesLength-weight rel.Length-length rel.Length-frequenciesMass conversionBổ xungSự phong phú Life cycleSự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
Sự biến động ấu trùng
Human RelatedAquaculture profiles
Stamps, coins, misc.
Các nguồn internet
Estimates based on models
Thích nghi nhanh
Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=47.46-49.46).
Vulnerability
Low vulnerability (10 of 100).
Price category
Unknown.