Not assigned |
Squamata |
Elapidae
Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range
Sinh thái học
gần đáy; Mức độ sâu ? - 50 m (Tài liệu tham khảo 356). Tropical; 3°N - 58°S (Tài liệu tham khảo 356)
Indo-West Pacific: Australia and Papua New Guinea.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age
Chín muồi sinh dục: Lm ?, range 135 - 165 cm Max length : 185 cm SVL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 74665)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae
SAUP Database 2006 SAUP Database. www.seaaroundus.org. (Tài liệu tham khảo 356)
IUCN Red List Status
(Tài liệu tham khảo 130435: Version 2025-1)
CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)
Not Evaluated
CMS (Tài liệu tham khảo 116361)
Not Evaluated
Threat to humans
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Sinh thái dinh dưỡngFood items (preys)
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Các động vật ăn mồi
PhysiologyThành phần ô-xy
Human RelatedStamps, coins, misc.
Các nguồn internet
Estimates based on models
Thích nghi nhanh
Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (K=0.2).
Fishing Vulnerability
High to very high vulnerability (75 of 100).
Price category
Unknown.